Có 2 kết quả:

旋風腳 xuàn fēng jiǎo ㄒㄩㄢˋ ㄈㄥ ㄐㄧㄠˇ旋风脚 xuàn fēng jiǎo ㄒㄩㄢˋ ㄈㄥ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

whirlwind kick (martial arts)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

whirlwind kick (martial arts)

Bình luận 0